Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sufficient sufficient /səˈfɪʃənt/ (adjective) đủ, đủ dùng (cho một việc hay mục đích nào đó) Ví dụ: Allow sufficient time to get there. These reasons are not sufficient to justify the ban. Is £100 sufficient for your expenses? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!