Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng supply supply /səˈplaɪ/ (noun) nguồn/sự cung cấp Ví dụ: Supplies of food are almost exhausted. The water supply is unsafe. We cannot guarantee adequate supplies of raw materials. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!