Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng supply supply /səˈplaɪ/ (noun) nguồn/sự cung cấp Ví dụ: The water supply is unsafe. Books were in short supply (= there were not enough of them). We cannot guarantee adequate supplies of raw materials. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!