Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng support support /səˈpɔːt/ (noun) sự ủng hộ Ví dụ: Can I rely on your support (= will you vote for me) in the election? She has no visible means of support (= no work, income etc.). There is strong public support for the change. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!