sure /ʃɔːr/
(adjective)
chắc chắn
Ví dụ:
  • I'm sure he's still alive.
  • Are you sure you don't mind?
  • ‘Is that John over there?’ ‘ I'm not sure ’.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!