surprise
/səˈpraɪz/
(noun)
sự/điều ngạc nhiên
Ví dụ:
- I have a surprise for you!
- It comes as no surprise to learn that they broke their promises.
- Life's full of surprises.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!