surprised /səˈpraɪzd/
(adjective)
ngạc nhiên
Ví dụ:
  • I was surprised at how quickly she agreed.
  • She looked surprised when I told her.
  • a surprised look

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!