Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng surprised surprised /səˈpraɪzd/ (adjective) ngạc nhiên Ví dụ: ‘Will she cancel the party?’ ‘ I wouldn't be surprised.’ You'd be surprised how many people voted for him. I'm surprised at you, behaving like that in front of the kids. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!