Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng survive survive /səˈvaɪv/ (verb) sống sót, tồn tại Ví dụ: The children had to survive by begging and stealing. I can't survive on £40 a week (= it is not enough for my basic needs). She was the last surviving member of the family. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!