Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng survive survive /səˈvaɪv/ (verb) sống sót, tồn tại Ví dụ: Some strange customs have survived from earlier times. She was the last surviving member of the family. The children had to survive by begging and stealing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!