suspect
/səˈspekt/
(verb)
nghi ngờ
Ví dụ:
- I began to suspect (that) they were trying to get rid of me.
- I didn't want the neighbours suspecting anything.
- If you suspect a gas leak, do not strike a match or even turn on an electric light.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!