suspect /ˈsʌspekt/
(noun)
kẻ bị tình nghi
Ví dụ:
  • a murder suspect
  • He is the prime suspect in the case.
  • Five suspects have been detained for questioning.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!