suspect
/ˈsʌspekt/
(noun)
kẻ bị tình nghi
Ví dụ:
- a murder suspect
- Do you have a list of likely suspects?
- He is the prime suspect in the case.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!