Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng swelling swelling /ˈswelɪŋ/ (noun) sự sưng/phồng Ví dụ: Use ice to reduce the swelling. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!