Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng table table /ˈteɪbl/ (noun) British English cái bàn Ví dụ: to lay the table He questioned her next morning over the breakfast table (= during breakfast). A table for two, please (= in a restaurant). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!