Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng talk talk /tɔːk/ (verb) nói chuyện Ví dụ: What are you talking about?(= used when you are surprised, annoyed and/or worried by something that somebody has just said) Stop talking and listen! We talked ourselves hoarse, catching up on all the news. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!