Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng talk talk /tɔːk/ (verb) nói chuyện Ví dụ: Ann and Joe aren't talking to each other right now (= they refuse to speak to each other because they have argued). When they get together, all they talk about is football. We talked on the phone for over an hour. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!