Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tear tear /teər/ (noun) nước mắt Ví dụ: The tears welled up in his eyes. He suddenly burst into tears(= began to cry). A tear rolled down his face. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!