technique /tekˈniːk/
(noun)
kĩ thuật, phương pháp
Ví dụ:
  • Teachers learn various techniques for dealing with problem students.
  • marketing techniques
  • The artist combines different techniques in the same painting.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!