Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng temperature temperature /ˈtemprətʃər/ (noun) nhiệt độ Ví dụ: Some places have had temperatures in the 40s (= over 40° centigrade ). Heat the oven to a temperature of 200°C (= degrees centigrade ). high/low temperatures Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!