then
/ðen/
(adverb)
(đề cập đến một mốc thời gian trong quá khứ hoặc tương lai)
Ví dụ:
- She grew up in Zimbabwe, or Rhodesia as it then was.
- Just then(= at that moment) there was a knock at the door.
- I took one look at the car and offered to buy it there and then/then and there(= immediately).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!