thing
/θɪŋ/
(noun)
vật/thứ nào đó
Ví dụ:
- She's very fond of sweet things (= sweet foods).
- Turn that thing off while I'm talking to you!
- He's just bought one of those exercise things.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!