Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng time time /taɪm/ (noun) thời gian Ví dụ: The changing seasons mark the passing of time. time and space Perceptions change over time(= as time passes). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!