tone /təʊn/
(noun)
giọng (lối diễn đạt trong khi nói)
Ví dụ:
  • a conversational tone
  • speaking in hushed/low/clipped/measured, etc. tones
  • There's no need to take that tone with me—it's not my fault we're late.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!