top
/tɒp/
(adjective)
cao nhất (vị trí, xếp hạng, mức độ)
Ví dụ:
- She got the top job.
- He's one of the top players in the country.
- He finished top in the exam.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!