top
/tɒp/
(adjective)
cao nhất (vị trí, xếp hạng, mức độ)
Ví dụ:
- She got top marks for her essay.
- She kept her passport in the top drawer.
- Welfare reform is a top priority for the government.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!