Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tough tough /tʌf/ (adjective) khó khăn Ví dụ: He faces the toughest test of his leadership so far. a tough childhood It can be tough trying to juggle a career and a family. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!