Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng traffic traffic /ˈtræfɪk/ (noun) giao thông Ví dụ: There's always a lot of traffic at this time of day. They were stuck in traffic and missed their flight. traffic police(= who control traffic on a road or stop drivers who are breaking the law) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!