transportation
/ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
(noun)
especially North American English
giao thông vận tải, vận tải
Ví dụ:
- public transportation (= the system of buses, trains, etc. provided for people to travel from one place to another)
- the transportation industry
- the transportation of heavy loads
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!