Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng trend trend /trend/ (noun) khuynh hướng, xu hướng Ví dụ: economic/social/political trends One region is attempting to buck (= oppose or resist) the trend of economic decline. a downward/an upward trend in sales Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!