triangle
/ˈtraɪæŋɡl/

(noun)
British English
hình tam giác
Ví dụ:
- Cut the sandwiches into triangles.
- a right triangle
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!