true /truː/
(adjective)
đúng sự thật, có thật
Ví dụ:
  • Is it true she's leaving?
  • That's not strictly (= completely) true.
  • Indicate whether the following statements are true or false.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!