true
/truː/
(adjective)
đúng sự thật, có thật
Ví dụ:
- All the rumours turned out to be true.
- That's not strictly (= completely) true.
- I think it would be true to say that the show was a success.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!