trust /trʌst/
(noun)
sự tin tưởng, tín nhiệm
Ví dụ:
  • It has taken years to earn their trust.
  • Her trust in him was unfounded.
  • a breach of trust

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!