Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng trust trust /trʌst/ (noun) sự tin tưởng, tín nhiệm Ví dụ: It has taken years to earn their trust. Her trust in him was unfounded. a breach of trust Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!