trust /trʌst/
(noun)
sự tin tưởng, tín nhiệm
Ví dụ:
  • She will not betray your trust(= do something that you have asked her not to do).
  • Her trust in him was unfounded.
  • If I were you, I would not place too much trust in their findings.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!