tune
/tjuːn/

(noun)
giai điệu
Ví dụ:
- I don't know the title but I recognize the tune.
- He was humming a familiar tune.
- It was a catchy tune (= song).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!