unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/
(adverb)
không may là, tiếc là
Ví dụ:
  • I can't make it, unfortunately.
  • Unfortunately for him, the police had been informed and were waiting outside.
  • Unfortunately, I won't be able to attend the meeting.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!