unfortunately
/ʌnˈfɔːtʃənətli/
(adverb)
không may là, tiếc là
Ví dụ:
- I can't make it, unfortunately.
- It won't be finished for a few weeks. Unfortunately!
- Unfortunately for him, the police had been informed and were waiting outside.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!