Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unhappy unhappy /ʌnˈhæpi/ (adjective) không vui; buồn Ví dụ: an unhappy childhood to be/look/seem/sound unhappy I didn't realize but he was deeply unhappy at that time. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!