Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng uniform uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (adjective) cùng một kiểu, giống nhau Ví dụ: Growth has not been uniform across the country. uniform lines of terraced houses (= they all looked the same) uniform rates of pay Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!