Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unite unite /juːˈnaɪt/ (verb) liên kết, hợp nhất Ví dụ: We will unite in fighting crime. Local resident groups have united in opposition to the plan. Will they unite behind the new leader? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!