unite /juːˈnaɪt/
(verb)
liên kết, hợp nhất
Ví dụ:
  • We will unite in fighting crime.
  • Local resident groups have united in opposition to the plan.
  • Will they unite behind the new leader?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!