unsuccessful /ˌʌnsəkˈsesfəl/
(adjective)
không thành công
Ví dụ:
  • She made several unsuccessful attempts to see him.
  • His efforts to get a job proved unsuccessful.
  • They were unsuccessful in meeting their objectives for the year.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!