urban /ˈɜːbən/
(adjective)
(thuộc về) thành thị, đô thị
Ví dụ:
  • urban areas
  • efforts to control urban sprawl(= the spread of city buildings into the countryside)
  • urban renewal/regeneration(= the process of improving the buildings, etc. in the poor parts of a town or city)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!