violence
/ˈvaɪələns/
(noun)
bạo lực
Ví dụ:
- crimes/acts/threats of violence
- domestic violence(= between family members)
- Violence broke out/erupted inside the prison last night.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!