violence /ˈvaɪələns/
(noun)
bạo lực
Ví dụ:
  • domestic violence(= between family members)
  • crimes/acts/threats of violence
  • Why do they always have to resort to violence?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!