Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng violent violent /ˈvaɪələnt/ (adjective) bạo lực Ví dụ: Her husband was a violent man. He met with a violent death(= he was murdered, killed in a fight, etc.). Children should not be allowed to watch violent movies (= that show a lot of violence). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!