violent /ˈvaɪələnt/
(adjective)
bạo lực
Ví dụ:
  • Her husband was a violent man.
  • He met with a violent death(= he was murdered, killed in a fight, etc.).
  • Children should not be allowed to watch violent movies (= that show a lot of violence).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!