vital /ˈvaɪtəl/
(adjective)
thiết yếu, mang tính quyết định
Ví dụ:
  • the vitamins that are vital for health
  • Reading is of vital importance in language learning.
  • It was vital to show that he was not afraid.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!