voice
/vɔɪs/
(noun)
giọng (nói, hát,...)
Ví dụ:
- ‘There you are,’ said a voice behind me.
- He recognized Sarah's voice.
- to raise/lower your voice(= to speak louder/more quietly)

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!