voice
/vɔɪs/
(noun)
giọng (nói, hát,...)
Ví dụ:
- When did his voice break(= become deep like a man's)?
- I could hear voices in the next room.
- Her voice shook with emotion.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!