Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vote vote /vəʊt/ (verb) bầu Ví dụ: Only about half of the electorate bothered to vote. How did you vote at the last election? We voted Democrat in the last election. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!