wage
/weɪdʒ/
(noun)
British English
tiền lương, tiền công
Ví dụ:
- wage cuts
- wage demands/claims/settlements
- Tax and insurance are deducted from your wages.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!