Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wake wake /weɪk/ (verb) tỉnh dậy; thức dậy Ví dụ: I was woken by the sound of someone moving around. What time do you usually wake up in the morning? They woke to a clear blue sky. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!