warning /ˈwɔːrnɪŋ/
(noun)
lời/dấu hiệu cảnh báo
Ví dụ:
  • to give somebody fair/advance/adequate warning of something
  • a government health warning
  • Doctors issued a warning against eating any fish caught in the river.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!