wash /wɑːʃ/
(verb)
rửa, giặt
Ví dụ:
  • to wash the car
  • Wash the fruit thoroughly before eating.
  • The beach had been washed clean by the tide.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!