Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng watch watch /wɑːtʃ/ (verb) xem (chăm chú) Ví dụ: He watched for signs of activity in the house. She watched the kids playing in the yard. We watched to see what would happen next. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!