Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng weight weight /weɪt/ (noun) cân nặng Ví dụ: She is trying to lose weight(= become less heavy and less fat). It is about 76 kilos in weight. In the wild, this fish can reach a weight of 5lbs. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!