widely /ˈwaɪdli/
(adverb)
bởi nhiều người; khắp nơi
Ví dụ:
  • He has travelled widely in Asia.
  • He's an educated, widely-read man (= he has read a lot of books).
  • a widely held belief

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!