will
/wɪl/

(noun)
ý chí
Ví dụ:
- She always wants to impose her will on other people (= to get what she wants).
- to have an iron will/a will of iron
- to have a strong will
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!