Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wood wood /wʊd/ (noun) gỗ Ví dụ: In the spring, cut out the old wood and shorten the young stems (= of bushes, etc.). He chopped some wood for the fire. a plank of wood Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!