Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng word word /wɜːd/ (noun) từ Ví dụ: Tell me what happened in your own words. Angry is not the word for it—I was furious. Words fail me(= I cannot express how I feel). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!